eastern fox squirrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern fox squirrel+ Noun
- Sóc lớn sống trên cây ở miền đông Hoa Kỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fox squirrel Sciurus niger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern fox squirrel"
Lượt xem: 561